Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
predestine
/pri:'destin/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)
  • (tôn giáo), (như) predestinate
Related words
Comments and discussion on the word "predestine"