Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
présentateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán...)
  • (tôn giáo; (sử học)) người đại diện hưởng bổng lộc
Comments and discussion on the word "présentateur"