Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
présélection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chọn trước
  • (quân sự) sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển)
  • (cơ khí, cơ học) thao tác tiền phối tốc (ở hộp số)
Related search result for "présélection"
Comments and discussion on the word "présélection"