Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préopératoire
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) trước phẩu thuật
    • Soins préopératoires
      sự chăm sóc trước phẫu thuật
Related search result for "préopératoire"
Comments and discussion on the word "préopératoire"