Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prématurément
Jump to user comments
phó từ
  • sớm
    • La maladie a vieilli prématurément son visage
      bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi
  • non; yểu
    • Mourir prématurément
      chết yểu
Related search result for "prématurément"
Comments and discussion on the word "prématurément"