Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédisposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bẩm tính, thiên hướng
    • Avoir des prédispositions musicales
      có thiên hướng về âm nhạc
  • (y học) bẩm chất
    • Prédispositon morbide
      bẩm chất dễ mắc bệnh
Related search result for "prédisposition"
Comments and discussion on the word "prédisposition"