Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pousse-cailloux
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh
Related search result for "pousse-cailloux"
Comments and discussion on the word "pousse-cailloux"