Từ "pouding" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le pouding), và nó có nghĩa là "bánh pudding" trong tiếng Việt. Đây là một món tráng miệng phổ biến, thường được làm từ sữa, đường, trứng và bột, đôi khi có thêm trái cây hoặc các thành phần khác để tạo hương vị.
Các nghĩa và cách sử dụng
Pouding truyền thống: Đây là loại bánh pudding cơ bản, có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Ví dụ:
Pouding nóng và lạnh: Pouding có thể được phục vụ nóng hoặc lạnh, tùy thuộc vào loại và cách chế biến.
Các biến thể khác nhau: Có nhiều loại pudding khác nhau, chẳng hạn như:
Pouding chômeur: Một loại pudding có nguồn gốc từ Quebec, thường được làm với bột và siro.
Pouding au pain: Bánh pudding làm từ bánh mì cũ, thường được trộn với sữa, trứng và đường.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Flan: Là một loại bánh tráng miệng khác, thường có kết cấu mềm mịn và được làm từ trứng và sữa, nhưng không giống như pudding, flan thường cứng hơn.
Crème dessert: Đây là một từ khác để chỉ các loại kem tráng miệng, có thể giống với pudding nhưng thường mịn hơn.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
Avoir du pudding dans les oreilles: Một thành ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "không nghe thấy gì", tương tự như việc không chú ý hoặc không nghe rõ.
Mettre du pudding sur le feu: Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu nấu một món gì đó, tương tự như "bắt tay vào làm việc".
Cách sử dụng nâng cao