Characters remaining: 500/500
Translation

pouding

Academic
Friendly

Từ "pouding" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pouding), có nghĩa là "bánh pudding" trong tiếng Việt. Đâymột món tráng miệng phổ biến, thường được làm từ sữa, đường, trứng bột, đôi khi thêm trái cây hoặc các thành phần khác để tạo hương vị.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Pouding truyền thống: Đâyloại bánh pudding cơ bản, có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Ví dụ:

    • "Je vais préparer un pouding au chocolat." (Tôi sẽ chuẩn bị một bánh pudding sô-cô-la.)
  2. Pouding nóng lạnh: Pouding có thể được phục vụ nóng hoặc lạnh, tùy thuộc vào loại cách chế biến.

    • "Ce pouding est meilleur servi froid." (Bánh pudding này ngon hơn khi được phục vụ lạnh.)
  3. Các biến thể khác nhau: nhiều loại pudding khác nhau, chẳng hạn như:

    • Pouding chômeur: Một loại pudding nguồn gốc từ Quebec, thường được làm với bột siro.
    • Pouding au pain: Bánh pudding làm từ bánh mì , thường được trộn với sữa, trứng đường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Flan: Là một loại bánh tráng miệng khác, thường kết cấu mềm mịn được làm từ trứng sữa, nhưng không giống như pudding, flan thường cứng hơn.
  • Crème dessert: Đâymột từ khác để chỉ các loại kem tráng miệng, có thể giống với pudding nhưng thường mịn hơn.
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • Avoir du pudding dans les oreilles: Một thành ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "không nghe thấy ", tương tự như việc không chú ý hoặc không nghe .
  • Mettre du pudding sur le feu: Cụm từ này có nghĩabắt đầu nấu một món đó, tương tự như "bắt tay vào làm việc".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các bài tiểu luận về ẩm thực, bạn có thể miêu tả các loại pudding khác nhau cách chúng được thưởng thức trong văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau.
danh từ giống đực
  1. như pudding

Similar Spellings

Words Containing "pouding"

Comments and discussion on the word "pouding"