Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
posture-maker
/'pɔstʃə,meikə/
Jump to user comments
danh từ
  • diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn"
Related search result for "posture-maker"
Comments and discussion on the word "posture-maker"