Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-objet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản kính (để đặt vật lên mà soi kính hiển vi)
  • (nghĩa rộng) mâm kính (kính hiển vi)
Related search result for "porte-objet"
Comments and discussion on the word "porte-objet"