Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ponctuellement
Jump to user comments
phó từ
  • đúng giờ; đúng thời gian
    • Répondre ponctuellement aux lettres reçues
      trả lời đúng thời gian thư nhận được
Comments and discussion on the word "ponctuellement"