Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pompéien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành Pom-pê-i (ý)
  • (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã)
danh từ giống đực
  • (sử học) người theo Pom-pê
Comments and discussion on the word "pompéien"