French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- tên hề
- Polichinelle de la politique
tên hề chính trị
- người thay đổi ý kiến xoành xoạch
- secret de polichinelle
điều bí mật mà mọi người đều biết cả
- vie de polichinelle
cuộc sống bừa bãi