Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pointless
/'pɔintlis/
Jump to user comments
tính từ
  • cùn, không nhọn
  • không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện)
  • không được điểm nào
Comments and discussion on the word "pointless"