Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pneumogastrique
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) phế vị
    • Nerf pneumogastrique
      dây thần kinh phế vị
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) dây thần kinh phế vị
Comments and discussion on the word "pneumogastrique"