Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
plough-land
/'plaulænd/
Jump to user comments
danh từ
đất cày được
(sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)
Related search result for
"plough-land"
Words contain
"plough-land"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cày
cày dầm
cày ải
đất cát
bỏ hoang
điền
bãi chăn thả
quê hương
ruộng đất
đất khách
more...
Comments and discussion on the word
"plough-land"