Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
plough-land
/'plaulænd/
Jump to user comments
danh từ
  • đất cày được
  • (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)
Related search result for "plough-land"
Comments and discussion on the word "plough-land"