Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chơi
bội tín
chơi ác
mưu mẹo
lừa dối
mánh lới
khăm
lường
bí quyết
chơi bời
chạy hiệu
kịch thơ
phát huy
như chơi
ợt
đóng
chèo
nhởn
cầu hoà
trò
mưu chước
quỷ kế
diệu kế
mưu cơ
ăn thua
quái ác
dìm
diệu
hò
ba que
căm
bịp bợm
chước
cú
ăn không
khoé
múa rối
chơi trội
tấn
thù oán
đóng phim
ngón
giỡn
đạo diễn
đánh đôi
chơi chữ
đùa nghịch
bản kịch
đánh đơn
phân vai
đàn địch
vờn
sắm vai
sạch nước
đấu pháp
vở kịch
kịch nói
hí kịch
đánh bài
đáo đầu
more...