Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plate-forme
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) mái bằng
  • (kiến trúc) mặt bằng
  • chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe buýt...)
  • nền
    • Plate -forme d'artillerie
      (quân sự) nền đặt pháo
    • Plate -forme d'une voie
      nền đường
    • Plate -forme d'abrasion
      (địa lý; địa chất) nền mài mòn
  • (đường sắt) toa sàn
  • (chính trị) cương lĩnh
    • plate-forme littorale
      thềm lục địa
Related search result for "plate-forme"
Comments and discussion on the word "plate-forme"