Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
plantigrade
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) đi trên gan chân
    • L'ours est un animal plantigrade
      gấu là con thú đi trên gan chân
danh từ giống đực
  • (số nhiều) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) nhóm thú đi trên gan chân
Comments and discussion on the word "plantigrade"