Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cây
chế biến
cà
sao chế
gia công
tâm lý
tiến trình
qui trình
quá trình
khởi thủy
đương
giấy bản
thầu dầu
cây còi
dược thảo
nhà máy
đằng la
nưa
Hoà Bình
trà
cặm
cắm mốc
di thực
chàm
mỏm
riềng
đốt cháy
giồng
nhập nội
chăm bón
đang
gieo trồng
ngồng
Lạc Long Quân
kiệt
lưu niên
mọng
hom
cài
cắm
ngoắt ngoẹo
chắt chiu
miến
bộc phá
bung
cốm
rượu cần
quần áo
ca trù