Characters remaining: 500/500
Translation

plafonnage

Academic
Friendly

Từ "plafonnage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le plafonnage) có nghĩa là "sự xây trần" hoặc "hoàn thiện trần nhà". thường được sử dụng trong ngành xây dựng trang trí nội thất.

Định nghĩa
  • Plafonnage: Là quá trình trang trí hoặc hoàn thiện bề mặt trần nhà, có thể bao gồm việc trát, sơn hoặc lắp đặt các vật liệu khác để tạo nên một không gian đẹp tiện nghi hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • "Le plafonnage de cette pièce a été fait par un professionnel." (Việc xây trần của căn phòng này đã được thực hiện bởi một chuyên gia.)
  2. Trong ngữ cảnh trang trí:

    • "Nous avons choisi un plafonnage en plâtre pour donner une touche élégante à notre salon." (Chúng tôi đã chọn một lớp trần bằng thạch cao để tạo vẻ thanh lịch cho phòng khách của mình.)
Biến thể cách sử dụng
  • Plafonner: Động từ tương ứng với "plafonnage", có nghĩathực hiện việc xây trần. Ví dụ: "Il faut plafonner cette pièce avant de peindre les murs." (Cần phải xây trần cho căn phòng này trước khi sơn tường.)
Nghĩa khác
  • Plafond: Danh từ này có nghĩa là "trần nhà" (tức là bề mặt trên cùng của một căn phòng).
    • Ví dụ: "Le plafond de ma chambre est très haut." (Trần phòng ngủ của tôi rất cao.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Faux plafond: Có nghĩa là "trần giả", thường được dùng để chỉ những loại trần được lắp đặt dưới trần thật để tạo không gian hoặc che giấu các đường dây điện.
  • Plâtrage: Thường được dịch là "trát tường", nhưng cũng có thể liên quan đến việc hoàn thiện bề mặt cho trần.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "plafonnage" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "mettre sous plafond" trong một số ngữ cảnh, có nghĩa là "đưa vào một giới hạn nhất định".

Tóm lại

"Plafonnage" là một thuật ngữ quan trọng trong xây dựng trang trí nội thất, liên quan đến việc hoàn thiện trần nhà.

danh từ giống đực
  1. sự xây trần (nhà)

Comments and discussion on the word "plafonnage"