Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
plafond
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe)
    • Suspendre au plafond
      treo lên trần
  • mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy...)
    • Prix plafond
      giá tối đa (không được vượt)
  • đáy, lòng
    • Plafond d'un fleuve
      lòng sông
    • avoir une araignée dans le plafond
      (thân mật) tàng tàng
    • crever le plafond
      quá mức hạn định
    • être bas de plafond
      kém thông minh
Related search result for "plafond"
Comments and discussion on the word "plafond"