Jump to user comments
danh từ giống đực
- trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe)
- Suspendre au plafond
treo lên trần
- mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy...)
- Prix plafond
giá tối đa (không được vượt)
- đáy, lòng
- Plafond d'un fleuve
lòng sông
- avoir une araignée dans le plafond
(thân mật) tàng tàng
- crever le plafond
quá mức hạn định
- être bas de plafond
kém thông minh