Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pissenlit
Jump to user comments
{{pissenlit}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây bồ công anh Trung Quốc
    • manger les pissenlits par la racine
      (thông tục) ngoẻo, ngủ với giun
Comments and discussion on the word "pissenlit"