Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội
- top have the pip
buồn rầu, chán nản; bực bội
- to give someone the pip
làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội
danh từ ((cũng) pippin)
- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
danh từ
- hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc)
- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)
- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)
ngoại động từ
- (thông tục) bắn trúng (ai)
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)
danh từ
- tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)
nội động từ