Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pinnipède
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (có) chân vây
danh từ giống đực
  • (động vật học) động vật chân vây
  • (số nhiều) bộ chân vây
Comments and discussion on the word "pinnipède"