Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
pianissimo
Jump to user comments
phó từ
  • (âm nhạc) cực nhẹ
  • (thân mật) hết sức nhẹ nhàng; hết sức thong thả
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) đoạn cực nhẹ
Related words
Comments and discussion on the word "pianissimo"