Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
physiocrat
/'fiziəkræt/
Jump to user comments
danh từ
  • (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18)
Comments and discussion on the word "physiocrat"