Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phylactère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) bùa chữ (của người Do Thái)
  • băng lời (băng ghi lời của nhân vật trong cảnh sân khấu)
Comments and discussion on the word "phylactère"