Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
photographier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chụp ảnh
  • (nghĩa bóng) in hình ảnh (ai, cái gì) vào trí óc
Related search result for "photographier"
  • Words contain "photographier" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chụp ảnh chụp
Comments and discussion on the word "photographier"