Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phi vô sản
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên dịch
phiên hiệu
phiên phiến
phiên quốc
phiên thân
phiên thuộc
phiên toà
phiên trấn
phiêu bạt
phiêu diêu
phiêu lãng
phiêu lưu
phiếm
phiếm ái
phiếm định
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm giao
phiếm luận
phiếm tại
phiếm thần luận
phiến
phiến động
phiến diện
phiến loạn
phiến quân
phiến thạch
phiết
phiếu
phiếu bầu
phiền
phiền hà
phiền hoa
phiền lòng
phiền luỵ
phiền muộn
phiền não
phiền nhiễu
phiền phức
phiền tạp
phiền toái
phiện
phiệt duyệt
phim
phim ảnh
phim truyện
phin
phin nõn
phinh phính
phương phi
quay phim
quân phiệt
song phi
tài phiệt
tín phiếu
tần phiền
tủ phiếu
tem phiếu
than phiền
thay phiên
thế phiệt
thị phi
thuốc phiện
thương phiếu
ti phiên
trái phiếu
tráng phim
trừ phi
truyện phim
vải phin
vương phi
ưu phiền
ưu phiền
First
< Previous
1
2
Next >
Last