Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phi đội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Phân đội chiến thuật cơ bản của không quân, có từ 10-24 máy bay cùng chủng loại, gồm một số biên đội, tác chiến độc lập hoặc trong đội hình của trung đoàn không quân.
Related search result for "phi đội"
Comments and discussion on the word "phi đội"