Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phục hưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • redresser; restaurer
    • Phục hưng kinh tế
      redresser l'économie
    • Phục hưng văn học
      restaurer les lettres
  • se redresser; se relever
    • Phục hưng sau chiến tranh
      se redresser après une guerre
    • thời phục hưng
      Renaissance
Comments and discussion on the word "phục hưng"