Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phụ đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thầy dạy vua khi còn nhỏ (cũ). 2. đg. Nói giáo viên giúp đỡ cho học sinh hiểu thêm bài, ngoài giờ lên lớp.
Related search result for "phụ đạo"
Comments and discussion on the word "phụ đạo"