Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phốt-phát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Muối của a-xít phốt-pho-rích. 2. Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
Comments and discussion on the word "phốt-phát"