Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phản tọa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quay lại tố cáo một người đã vu oan cho mình khi được xác định là mình không có tội (cũ).
Related search result for "phản tọa"
Comments and discussion on the word "phản tọa"