Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phản gián
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dùng mưu kế làm cho nội bộ kẻ địch lủng củng, tự mâu thuẫn.
  • Chống lại hành động của gián điệp: Cơ quan phản gián.
Related search result for "phản gián"
Comments and discussion on the word "phản gián"