Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phí in Vietnamese - English dictionary
án phí
đảng phí
đặc phí
bàn phím
bỏ phí
binh phí
bưu phí
cấp phí
chi phí
cước phí
hao phí
học phí
hoang phí
hoài phí
hư phí
kinh phí
lãng phí
lệ phí
miễn phí
nhu phí
phao phí
phí
Phí bảo hiểm
phí phạm
phí tổn
phía
phía trước
phích
phích nước
phím
phím loan
phính
phúng phính
phụ phí
phinh phính
phung phí
quân phí
sinh hoạt phí
tứ phía