Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phép cộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Một trong bốn phép tính của số học, gộp tất cả các đơn vị hay các phần đơn vị chứa đựng trong nhiều số khác (gọi là số hạng) thành một số độc nhất (gọi là tổng số hay tổng).
Comments and discussion on the word "phép cộng"