Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát biểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exprimer; énoncer; exposer; émettre
    • Phát biểu ý kiến của mình
      exposer son opinion
    • Phát biểu một định lí
      énoncer un théorème
    • Phát biểu một nguyện vọng
      émettre un voeu
Comments and discussion on the word "phát biểu"