Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pernickety
/pə'nikiti/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá
    • pernickety about one's food
      khó tính trong vấn đề ăn uống
  • khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)
Comments and discussion on the word "pernickety"