Jump to user comments
tính từ
- chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
- a perfunctory examination
cuộc thi chiếu lệ
- a perfunctory inquiry
cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
- in a perfunctory manner
qua loa đại khái