Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pentamère
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (có) chân năm đốt (sâu bọ)
  • (động vật học) (có) năm cánh; tỏa năm
  • (thực vật học) (theo) mẫu năm (hoa)
Comments and discussion on the word "pentamère"