Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penitentiary
/,peni'tenʃəri/
Jump to user comments
danh từ
  • trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao
tính từ
  • để cải tạo; (thuộc) cải tạo
  • khổ hạnh để sám hối
Related words
Comments and discussion on the word "penitentiary"