Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
pell-mell
/'pel'mel/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi
danh từ
cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi
Related words
Synonyms:
helter-skelter
harum-scarum
Related search result for
"pell-mell"
Words contain
"pell-mell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
beng
ngả ngốn
Comments and discussion on the word
"pell-mell"