Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
peg-top
/'pegtɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • con quay
IDIOMS
  • peg-top trousers
    • quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
Comments and discussion on the word "peg-top"