Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
peace-offering
/'pi:s,ɔfəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội
  • (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn Chúa
Related search result for "peace-offering"
Comments and discussion on the word "peace-offering"