Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passe-volant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lính khai gian (để chỉ huy lấy lương)
  • (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) kẻ lậu vé
Related search result for "passe-volant"
Comments and discussion on the word "passe-volant"