Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ân huệ
ơn
nghiêng
đảng tính
cầm
sủng ái
nhường ngôi
ban ơn
phủi ơn
đền ơn
hoàng ân
biệt đãi
hàm ân
ân
ba bảy
đặc ân
báo đáp
nhìn chung
thân
khí khái
ân nghĩa
biếu xén
cậy cục
ưu ái
ao ước
bù đắp
Trần Thủ Độ
dư đảng
huyện ủy
quận ủy
cấp bộ
đảng
khu uỷ
quân ủy
tiệc
đồng lõa
kéo bè
tiệc rượu
chính đảng
chi bộ
đảng cương
đảng bộ
dạ hội
tiệc trà
phe đảng
đảng tịch
đảng sử
đảng phí
đảng trị
đảng trưởng
đoàn
đảng phái
phá bỉnh
mừng công
chạy tang
tay
cuộc
nhắm nhe
cấp tiến
cộng sản
more...