Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
participer
Jump to user comments
nội động từ
  • dự, tham dự, tham gia
  • chia sẻ
    • Participer à la joie de quelqu'un
      chia sẻ sự vui mừng của ai
  • dự phần, đóng góp
    • Participer aux frais d'un banquet
      đóng góp vào phí tổn bữa tiệc
    • Participer au succès de quelqu'un
      đóng góp vào sự thành công của ai
  • thuộc vào loại; mang tính chất của
    • Le mulet participe de l'âne et du cheval
      con la mang tính chất của lừa và của ngựa
Related search result for "participer"
Comments and discussion on the word "participer"