Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
parochial school
Jump to user comments
Noun
  • trường học riêng biệt mang tính tôn giáo, được điều hành bởi nhà thờ hoặc tổ chức giáo xứ.
Related search result for "parochial school"
Comments and discussion on the word "parochial school"