Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
parochial school
Jump to user comments
Noun
trường học riêng biệt mang tính tôn giáo, được điều hành bởi nhà thờ hoặc tổ chức giáo xứ.
Related search result for
"parochial school"
Words contain
"parochial school"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
học phái
học trò
bãi trường
nhà trường
nữ học đường
học bạ
mượn cớ
bế giảng
cặp
giáo viên
more...
Comments and discussion on the word
"parochial school"